Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chênh vênh



adj
Tottery, tottering
chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối a tottery bamboo bridge spanned across the stream
nhà sàn chênh vênh bên sÆ°á»n núi a tottery hut on stilts on the mountain slope
thế chênh vênh như trứng để đầu đẳng a tottery position like hanging by a thread

[chênh vênh]
tính từ
tottery, tottering, unstable, unsteady, shaky; precarious
chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối
a tottery bamboo bridge spanned across the stream
nhà sàn chênh vênh bên sÆ°á»n núi
a tottery hut on stilts on the mountain slope
thế chênh vênh như trứng để đầu đẳng
a tottery position like hanging by a thread
phó từ
precariously



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.